Có 2 kết quả:

灰領 huī lǐng ㄏㄨㄟ ㄌㄧㄥˇ灰领 huī lǐng ㄏㄨㄟ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gray collar
(2) specialist
(3) technical worker
(4) engineer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gray collar
(2) specialist
(3) technical worker
(4) engineer

Bình luận 0